Có 2 kết quả:

鏡花 jìng huā ㄐㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ镜花 jìng huā ㄐㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decorative mirror

Bình luận 0